--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầm thú
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầm thú
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm thú
+ noun
Birds and animals, beasts
lòng dạ cầm thú
a beast's heart
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm thú"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cầm thú"
:
cam thảo
cảm thấy
cảm thụ
căm thù
cầm thú
cầm thư
Những từ có chứa
"cầm thú"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 521
Từ vừa tra
+
cầm thú
:
Birds and animals, beastslòng dạ cầm thúa beast's heart
+
enforced
:
bị ép buộc, thúc ép; được làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh